Bảng giá tham khảo hiện tại các loại đá quý mài đa giác lấp lánh như kim cương, đá có sắc mạnh ( lửa mạnh) rất đẹp. Ngoài ra TheGioiDaQuy.net nhận mài giác các viên đá cho khách, tuỳ loại đá mà giá khác nhau, trung bình tầm 15-20k/cara. Vui lòng liên hệ số 0909.468.057
STT | Loại Đá - Tên đá |
Chất liệu đá | Giá (VNĐ/1 Cara) |
1 | Amethyst - Thạch anh tím | Đá thiên nhiên | 150.000 |
2 | Citrine - Thạch anh vàng | Đá thiên nhiên | 200.000 |
3 | White Quartz - Thạch anh trắng | Đá thiên nhiên | 100.000 |
4 | Green Quartz - Thạch anh xanh | Đá thiên nhiên | 250.000 - Tạm hết |
5 | Rose Quartz - Thạch anh hồng | Đá thiên nhiên | 100.000 |
6 | Smoky Quartz - Thạch anh khói | Đá thiên nhiên | 100.000 |
7 | Garnat - Ngọc Thạch Lựu |
Đá thiên nhiên | 250.000 |
8 | Peridot | Đá thiên nhiên | 250.000 |
9 | Tektite - Thiên Thạch |
Đá thiên nhiên | 300.000 |
10 | Tiger eyes - đá mắt hổ | Đá thiên nhiên | 100.000 - Tạm hết |
11 | Labradorite | Đá thiên nhiên | 150.000 - Tạm hết |
12 | Emerald - Ngọc Lục Bảo |
Đá thiên nhiên | 2.000.000 - Tạm hết |
13 | Emerald nhân tạo | Đá nhân tạo | 100.000 |
14 | Aquamarine - Ngọc của biển | Đá thiên nhiên | 400.000 |
15 | Beryl | Đá thiên nhiên | 400.000 - Tạm hết |
16 | White Topaz - Hoàng ngọc trắng | Đá thiên nhiên | 100.000 |
17 | Blue Topaz - Hoàng ngọc xanh | Đá thiên nhiên | 100.000 - Tạm hết |
18 | Topaz Trà - Hoàng ngọc màu trà | Đá thiên nhiên | 100.000 - Tạm hết |
19 | Opal | Đá thiên nhiên | 400.000 - Tạm hết |
20 | Sapphire |
Đá thiên nhiên | 200.000 |
21 | Dark blue sapphire - Saphia xanh dương, xanh biển đen |
Đá thiên nhiên | 200.000 |
22 | Green Sapphire- Saphia xanh lục, xanh lá |
Đá thiên nhiên | 200.000 |
23 | Yellow Sapphire - Saphia vàng |
Đá thiên nhiên | 200.000 |
24 | Star Sapphire - Saphia sao | Đá thiên nhiên | 250.000 |
25 | Ruby - Hồng ngọc |
Đá thiên nhiên | 200.000 |
26 | Star Ruby - Ruby sao |
Đá thiên nhiên | 300.000 |
27 | Green Obsidian - Thuỷ tinh núi lữa xanh lá |
Đá thiên nhiên |
80.000 - Tạm hết |